Mô tả
Meropa® Synthetic EP là dầu bánh răng và tuần hoàn chịu cực áp tổng hợp cao cấp được thiết kế sử dụng cho nhiều thiết bị công nghiệp vận hành dưới các điều kiện làm việc khắc nghiệt như tải nặng và / hoặc tải va đập và nhiệt độ cao, nơi mà tuổi thọ dầu ngắn khi sử dụng dầu bánh răng thông thường.
• Meropa® Synthetic EP được lên công thức từ sự kết hợp của dầu gốc poly-alpha-olefin, dầu gốc ester và hệ phụ gia tuyển chọn để đem lại hiệu năng chịu cực áp và bảo vệ chống mài mòn xuất sắc, tăng độ bền ô-xy hóa / bền nhiệt và bảo vệ chống ăn mòn và gỉ sét.
Ưu điểm
Bền nhiệt
Bền nhiệt và bền ô-xy hóa xuất sắc giúp giảm sự hình thành cặn lắng, duy trì hệ thống dầu tuần hoàn và bánh răng sạch hơn.
Bảo vệ bề mặt kim loại
Phụ gia EP đặc biệt đem lại sự bảo vệ chống mài mòn bề mặt bánh răng và ổ trục khi vận hành trong điều kiện tải nặng. Các phụ gia ức chế chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả, bảo vệ tất cả các chi tiết máy của hệ thống.
Hiệu năng được chứng thực
Đặc tính tách nước và tách khí xuất sắc giúp giảm nguy cơ mài mòn bề mặt do mất lớp màng dầu bôi trơn. Tương thích với nhiều loại vật liệu niêm kín thông dụng và các loại dầu gốc khoáng thông dụng giúp loại bỏ các sự cố vận hành hành khi thay đổi loại dầu.
Ứng dụng
- Tất cả hệ thống bánh răng trên các thiết bị công nghiệp di động và tĩnh tại, nơi mà yêu cầu dầu dầu bánh răng chịu cực áp, bao gồm cả bánh răng thẳng, bánh răng nón, và bánh vít-trục vít.
- Ổ bạc trượt và ổ bạc chống ma sát chịu tải nặng.
- Hệ thống dầu tuần hoàn yêu cầu dầu nhờn có phụ gia chịu cực áp EP.
- Máy móc hoạt động ngoài trời tiếp xúc với điều kiện nhiệt độ môi trường thay đổi rộng như hộp giảm tốc cần cẩu, vận thăng và tời.
- Hộp số giảm tốc, nhông xích, nhông và khớp nối mềm.
- Hệ thống bôi trơn dạng bể, vẩy té, tuần hoàn và phun.
Cấp độ nhớt ISO | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 |
Mã sản phẩm | 530479 | 530480 | 530481 | 530482 | 530483 |
Mức tải FZG | >12 | >12 | >12 | >12 | >12 |
Điểm rót chảy, °C | -51 | -45 | -39 | -36 | -30 |
Điểm chớp cháy, COC, °C | 238 | 238 | 238 | 240 | 242 |
Tải hàn dính 4 bi, kg | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
Độ nhớt, | |||||
mm²/s ở 40°C | 143 | 209 | 304 | 437 | 646 |
mm²/s ở 100°C | 19.9 | 26.9 | 35.8 | 47 | 63 |
Chỉ số độ nhớt | 162 | 164 | 165 | 166 | 168 |
Tải PDS sản phẩm
Meropa Synthetic EP (VN)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.