Meropa

Danh mục:

Dịch vụ của cúng tôi

giao hàng

Giao hàng trong 1-3 ngày làm việc

Cam kết

Cam kết

Sản phẩm chính hãng

Mô tả

Meropa® là dầu bôi trơn bánh răng công nghiệp hiệu năng cao, chịu cực áp (EP) trung bình, chứa hệ phụ gia sunfua-phốtpho có tính năng chống ô xy hóa và chống rỉ, chống ăn mòn và tác nhân vô hoạt hóa kim loại.

Meropa® được pha chế chủ yếu để bôi trơn bánh răng công nghiệp chịu tải trọng nặng và va đập.

Ưu điểm

Duy trì hiệu suất của hộp số

Hệ phụ gia cực áp (EP) với độ bền nhiệt cao giúp duy trì bề mặt bánh răng và ổ trục luôn sạch, giảm thiểu sự tạo cặn để không ảnh hưởng đến hiệu quả bôi trơn. Tính ổn định ô xy hóa cao giúp khống chế sự tăng độ nhớt khi sử dụng để tránh tổn thất năng lượng.

Bảo vệ bề mặt kim loại

Hệ phụ gia cực áp rất hữu hiệu giúp tạo màng bảo vệ tại bề mặt kim loại tiếp xúc, hạn chế tốc độ mài mòn và duy trì hiệu suất truyền động. Tính năng tách nước tốt và phụ gia chống rỉ hiệu quả giúp bảo vệ bề mặt kim loại không bị rỉ và ăn mòn. Hệ phụ gia bền nhiệt giúp làm giảm sự hình thành các hợp chất ở nhiệt độ cao có thể ăn mòn vật liệu ổ trục. Phụ gia chống ăn mòn cũng tăng cường bảo vệ cho các chi tiết kim loại.

Tính năng bền ô xy hóa hữu hiệu

Phụ gia ức chế ô xy hóa hữu hiệu cùng với tác nhân vô hoạt hóa đồng giúp giảm thiểu quá trình ô xy hóa dầu, khống chế sự tăng độ nhớt và kéo dài hạn kỳ thay nhớt.

Ứng dụng

  • Hộp truyền động bánh răng công nghiệp kín
  • Truyền động bánh răng hở (cấp độ nhớt cao)
  • Các loại hộp số bánh răng thẳng, nghiêng, côn, trục vít và hypoid công nghiệp
  • Hộp giảm tốc công nghiệp cho thiết bị hầm mỏ, nhà máy xi măng, máy nghiền bi và nghiền trục, máy nghiền đá, băng tải, lò nung, tời kéo, máy công cụ và các thiết bị hàng hải
  • Truyền động xích, rãnh trượt và khớp nối mềm
  • Các ổ bi và ổ bạc
  • Các phương pháp bôi trơn ngập dầu, văng té, tuần hoàn hoặc phun tuỳ theo độ nhớt phù hợp
Cấp độ nhớt ISO6810015022032046068010003200
Mã sản phẩm530400530409530401530402530403530404530405530406530408
Cấp AGMA2EP3EP4EP5EP6EP7EP8EP8AEP10EP
Cấp David Brown2E3E4E5E6E7E8E9E
Mức tải FZG121212121212121212
Điểm rót chảy, °C-15-15-15-15-15-15-12-30
Tải Timken OK, kg31.831.831.8343434343434
Độ nhớt,
mm²/s ở 40°C681001502203204396509553050
mm²/s ở 100°C8.811.414.919.224.329.836.544
Chỉ số độ nhớt101100999897969185

Tải PDS sản phẩm
Meropa (VN)

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Meropa”

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *